So sánh 13 thẻ tín dụng ngân hàng tốt nhất

552

So sánh lãi suất, phí và điều kiện làm thẻ tín dụng ngân hàng tốt nhất hiện nay như: Citibank, ANZ, HSBC, Vietinbank, Vietcombank, Sacombank, Techcombank, BIDV, VIB, VPBank

So sánh thẻ tín dụng ngân hàng

 

Top 13 ngân hàng làm thẻ tín dụng tốt nhất

Thẻ tín dụng giúp việc thanh toán chi tiêu hàng ngày tiện lợi hơn rất là nhiều mà không phải mang theo nhiều tiền mặt, nếu cần gấp thì bạn có thẻ rút tiền mặt như thẻ ATM thông thường. Nếu bạn đang “bối rồi” không biết nên mở thẻ tín dụng của ngân hàng nào tốt nhất hiện nay thì bài viết So sánh 13 thẻ tín dụng ngân hàng tốt nhất, sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan để lựa chọn cho mình chiếc thẻ tín dụng phù hợp nhất

So sánh 13 thẻ tín dụng ngân hàng tốt nhất


  • Phí thường niên

    Đơn vị tính là nghìn đồng/năm
  • 100-800
  • 300-1000
  • 300-400
  • 300-500
  • 300-500
  • 90-1000
  • 200-400
  • 200-400
  • 350-1200
  • 350-1150
  • 880-1650
  • 275-880
  • 275-770

  • Lãi suất

    % / tháng
  • 1.33% – 1.66%
  • 2.15%
  • 1.5%
  • 2.15%
  • 2.58%
  • 1.5%
  • 2%
  • 1.37% - 1.5%
  • 2.16% - 2.6%
  • 2.65%
  • 2.15%
  • 1.25%-1.66%

  • Phí trả chậm

    %/trên số tiền thanh toán tối thiểu
  • 3%
  • 6%
    Tối thiểu 80.000đ / 1 lần trễ
  • 3%
    Tối thiểu 50.000đ/ 1 lần trễ
  • 3.95%
    Tối thiểu 50.000đ/ 1 lần trễ
  • 6%
    Tối thiểu 150.000 đồng / lần
  • 3% - 6%
    Tối thiểu 99.000đ/lần
  • 3%
    Tối thiểu 50.000đ / lần
  • 3%
    Tối thiểu 50.000đ/ lần
  • 4%
    Tối thiểu 80.000đ cho đến 630.000 / lần tùy loại
  • 4%
    Tối thiểu 200.000 / lần
  • 3%
    Tối thiểu 300.000đ - 2.000.000đ/ lần (tùy thẻ)
  • 6%
    Tối thiểu 100.000đ/ lần
  • 4%
    Tối thiểu 100.000đ/ lần

  • Phí rút tiền mặt

    % trên tổng giao dịch
  • 4%
    Tối thiểu 50.000 đồng / giao dịch
  • 6%
    Tối thiểu 60.000 đồng / giao dịch
  • 4%
    Tối thiểu 60.000đ/ 1 giao dịch
  • 4%
    Tối thiểu 60.000đ/ 1 giao dịch
  • 4%
    Tối thiểu 100.000đ/ giao dịch
  • 4%
    Tối thiểu 50.000đ/ giao dịch
  • 4%
    Tối thiểu 60.000đ/ giao dịch
  • 4%
    Tối thiểu 50.000đ/ giao dịch
  • 4%
    Tối thiểu 50.000đ/ giao dịch
  • 4%
    Tối thiểu 60.000đ/ giao dịch
  • 3%
    Tối thiểu 60.000đ/ giao dịch
  • 4.4%
    Tối thiểu 55.000đ/ giao dịch
  • 4%

  • Phí GD
    Ngoại tệ
    % trên tổng giao dịch
  • 2% - 2.5%
  • 2.5%
  • 2.7%
  • 3.7%
  • 3.49%
  • 2%
  • 2.5%
  • 2.1%
  • 2.5%-4%
  • 3%-3.5%
  • 4%
  • 3.3%
  • 1.2%-2.7%
5/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận