So sánh 13 thẻ tín dụng ngân hàng tốt nhất
So sánh lãi suất, phí và điều kiện làm thẻ tín dụng ngân hàng tốt nhất hiện nay như: Citibank, ANZ, HSBC, Vietinbank, Vietcombank, Sacombank, Techcombank, BIDV, VIB, VPBank
Top 13 ngân hàng làm thẻ tín dụng tốt nhất
Thẻ tín dụng giúp việc thanh toán chi tiêu hàng ngày tiện lợi hơn rất là nhiều mà không phải mang theo nhiều tiền mặt, nếu cần gấp thì bạn có thẻ rút tiền mặt như thẻ ATM thông thường. Nếu bạn đang “bối rồi” không biết nên mở thẻ tín dụng của ngân hàng nào tốt nhất hiện nay thì bài viết So sánh 13 thẻ tín dụng ngân hàng tốt nhất, sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan để lựa chọn cho mình chiếc thẻ tín dụng phù hợp nhất
So sánh 13 thẻ tín dụng ngân hàng tốt nhất
- VietcombankClick để xem chi tiết phí, lãi suất, các loại thẻ, thủ tục làm thẻ tín dụng
- SacombankClick để xem chi tiết phí, lãi suất, các loại thẻ, thủ tục làm thẻ tín dụng
- EximbankClick để xem chi tiết phí, lãi suất, các loại thẻ, thủ tục làm thẻ tín dụng
- ACBUsu nulla dissentias at asvini. Nam ei facer probatus.
- TechcombankUsu nulla dissentias at asvini. Nam ei facer probatus.
- VietinbankUsu nulla dissentias at asvini. Nam ei facer probatus.
- VIBUsu nulla dissentias at asvini. Nam ei facer probatus.
- BIDVUsu nulla dissentias at asvini. Nam ei facer probatus.
Phí thường niênĐơn vị tính là nghìn đồng/năm- 100-800
- 300-1000
- 300-400
- 300-500
- 300-500
- 90-1000
- 200-400
- 200-400
- 350-1200
- 350-1150
- 880-1650
- 275-880
- 275-770
Lãi suất% / tháng- 1.33% – 1.66%
- 2.15%
- 1.5%
- 2.15%
- 2.58%
- 1.5%
- 2%
- 1.37% - 1.5%
- 2.16% - 2.6%
- 2.65%
- 2.15%
- 1.25%-1.66%
Phí trả chậm%/trên số tiền thanh toán tối thiểu- 3%
- 6%Tối thiểu 80.000đ / 1 lần trễ
- 3%Tối thiểu 50.000đ/ 1 lần trễ
- 3.95%Tối thiểu 50.000đ/ 1 lần trễ
- 6%Tối thiểu 150.000 đồng / lần
- 3% - 6%Tối thiểu 99.000đ/lần
- 3%Tối thiểu 50.000đ / lần
- 3%Tối thiểu 50.000đ/ lần
- 4%Tối thiểu 80.000đ cho đến 630.000 / lần tùy loại
- 4%Tối thiểu 200.000 / lần
- 3%Tối thiểu 300.000đ - 2.000.000đ/ lần (tùy thẻ)
- 6%Tối thiểu 100.000đ/ lần
- 4%Tối thiểu 100.000đ/ lần
Phí rút tiền mặt% trên tổng giao dịch- 4%Tối thiểu 50.000 đồng / giao dịch
- 6%Tối thiểu 60.000 đồng / giao dịch
- 4%Tối thiểu 60.000đ/ 1 giao dịch
- 4%Tối thiểu 60.000đ/ 1 giao dịch
- 4%Tối thiểu 100.000đ/ giao dịch
- 4%Tối thiểu 50.000đ/ giao dịch
- 4%Tối thiểu 60.000đ/ giao dịch
- 4%Tối thiểu 50.000đ/ giao dịch
- 4%Tối thiểu 50.000đ/ giao dịch
- 4%Tối thiểu 60.000đ/ giao dịch
- 3%Tối thiểu 60.000đ/ giao dịch
- 4.4%Tối thiểu 55.000đ/ giao dịch
- 4%
Phí GD
Ngoại tệ% trên tổng giao dịch- 2% - 2.5%
- 2.5%
- 2.7%
- 3.7%
- 3.49%
- 2%
- 2.5%
- 2.1%
- 2.5%-4%
- 3%-3.5%
- 4%
- 3.3%
- 1.2%-2.7%