Biểu phí thẻ tín dụng quốc tế Techcombank Visa
Biểu phí thẻ tín dụng quốc tế Techcombank Visa | 1 trong top 10 ngân hàng làm thẻ tín dụng tốt nhất
Từ khóa:
- thẻ tín dụng techcombank rút tiền mặt
- thẻ tín dụng techcombank visa
- thẻ tín dụng techcombank visa credit
- thẻ tín dụng techcombank là gì
- cách dùng thẻ tín dụng techcombank
- làm thẻ tín dụng techcombank
- mở thẻ tín dụng techcombank
- thẻ tín dụng của techcombank
STT | LOẠI PHÍ (đã bao gồm VAT) | MỨC PHÍ |
1 | Phí phát hành thẻ (trên cơ sở hợp đồng tín dụng mới) | Miễn phí |
2 | Phí phát hành lại thẻ (do thay đổi loại thẻ/hạng thẻ, giữ nguyên hợp đồng tín dụng đang có hiệu lực) | 100.000VNĐ/thẻ |
3 | Phí phát hành lại thẻ (do mất cắp, thất lạc…) | 100.000VNĐ/thẻ |
4 | Phí phát hành nhanh (3 ngày chỉ áp dụng trên địa bàn Hà Nội, chưa bao gồm phí phát hành) | 150.000VNĐ/lần |
5 | Phí thường niên (thu theo năm, căn cứ thời hạn hiệu lực thẻ) | |
5.1 | Thẻ Chuẩn | 300.000VNĐ/năm |
5.2 | Thẻ Vàng | 500.000VNĐ/năm |
6 | Phí cấp lại PIN | 30.000VNĐ/lần |
7 | Phí tra soát khiếu nại (nếu chủ thẻ khiếu nại không đúng) | 80.000VNĐ/lần |
8 | Phí rút tiền mặt | 4%*số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000VNĐ |
9 | Phí quản lý chuyển đổi chi tiêu ngoại tệ (không áp dụng cho các giao dịch VND, đã bao gồm VAT) | 2.39%*số tiền giao dịch |
10 | Phí xử lý giao dịch (không áp dụng với giao dịch bằng VND) | 1.1%*số tiền giao dịch |
11 | Phí thông báo thẻ bị mất cắp, thất lạc | 100.000VNĐ/lần |
12 | Phí cấp bản sao sao kê theo yêu cầu | 80.000VNĐ/lần |
13 | Phí cấp bản sao hóa đơn giao dịch | 80.000VNĐ/hóa đơn |
14 | Phí xác nhận thông tin thẻ tín dụng theo yêu cầu (Xác nhận hạn mức tín dụng, xác nhận thông tin giao dịch…) | 80.000VNĐ/lần |
15 | Phí thay đổi hạn mức tín dụng của thẻ hiện tại (không thay đổi hạng thẻ) | 100.000VNĐ/lần |
16 | Phí thay đổi hình thức bảo đảm phát hành thẻ / Phí thay đổi tài sản đảm bảo | 100.000VNĐ/lần |
17 | Phí dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng (thu từ đơn vị kinh doanh ký kết hợp đồng với Techcombank triển khai dịch vụ trả góp bằng thẻ tín dụng – tính dựa trên thời hạn trả góp (THTG) | 3 tháng: 3%* giá trị GD; 6 tháng: 6%* giá trị GD; 9 tháng: 8.5%* giá trị GD; 12 tháng: 11.5%* giá trị GD; 18 tháng: 17.5%* giá trị GD; 24 tháng: 23.5%* giá trị GD. |